Lớp 4
Lớp 1điểm
1 tháng trước
Đỗ Hồng Đạt

  Bài 1 : Tính bằng cách thuận tiện a.( 150 x 23 ) : 30 b. (560 x 453 ) : 80 Bài 2 : Tính bằng cách thuận tiện: a.4800 : ( 48 x 70 ) c . 520 : 26 : 2 b. 5000 : ( 50 x 25 ) d . 4050 : 90 : 45 Bài 3 . Tính bằng cách thuận tiện: a .448 : 4 + 452 : 4 b .453 : 3 – 153 : 3 d. 54250 : 5 - 14250 : 5 Bài 4 Tính bằng cách thuận tiện: a. 259 x 15 + 259 x 85 c . 789 x 40 + 789 x 60 b. 175 x 127 - 75 x 127 d . 123 x 456 - 123 x 156 Bài 5 . Tìm y A .y x 3 + y x 7 = 240 b y x 42 + y x 58 = 4200 c. y x 19 - y x 9 = 2350 d. y x 467 - y x 367 = 21900 Bài 6: Một đoàn xe chở gạo vào miền Trung. Ngày thứ nhất họ đi 4 xe, mỗi xe chở được 5400 kg gạo , ngày thứ hai họ đi 5 xe , mỗi xe chở 4500 kg gạo . Hỏi a. Trung bình mỗi xe ô tô chở bao nhiêu ki -lô -gam gạo b. Trung bình mỗi ngày họ chở được bao nhiêu ki- lô -gam gạo. Bài 7. một cửa hàng bán gạo trong hai ngày trung bình mỗi ngày bán được 4 tấn 2 tạ gạo. Ngày thứ nhất họ bán ít hơn ngày thứ hai là 200 kg. Hỏi mỗi ngày họ bán được bao nhiêu ki -lô -gam gạo? Bài 8. Hai mảnh vải dài 150 m. Mảnh vải hoa dài hơn mảnh vải trắng là 50 m. tính xem mỗi mảnh vải dài bao nhiêu mét? Bài 9. Một thửa ruộng hình chữ nhật có nửa chu vi là 80 m, chiều dài hơn chiều rộng 20. Tính diện tích mảnh đất đó. Bài 10. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi là 100m, chiều dài hơn chiều rộng 10 m. Tính diện tích mảnh đất đó. Bài 11. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi là 100 m, nếu chiều dài giảm đi 5 m và chiều rộng tăng thêm 5 m thì nó trở thành hình vuông. Tính diện tích mảnh đất đất Bài 12: Tích của hai số tự nhiên là 135. Nếu thừa số thứ nhất giảm đi 5 đơn vị và giữ nguyên thừa số kia thì tích mới là 60. Tìm tích đúng. Bài 13: Khi nhân 1 số với 234 một bạn đã đặt các tích riêng thẳng cột như tro
Chào các Bạn, mình cá rằng ở đây có người biết câu trả lời cho câu hỏi của mình, có ai không nhỉ?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Câu hỏi Toán học Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.42284 sec| 2117.172 kb